Defect Status


Date2025/10/25
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,161
Defect
2,109
Rate6.99%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
239
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
189
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
131
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
122
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
96
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
95
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
93
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
89
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
85
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
85
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
85
TV178
SEC/SOC
78
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
70
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
67
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
60
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
59
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
58
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
54
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
52
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
41
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
37
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
34
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
32
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
31
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
28
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
23
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
23
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
20
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1