Defect Status


Date2025/11/12
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,391
Defect
169
Rate7.07%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
24
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
22
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
12
TV178
SEC/SOC
10
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
9
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
9
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
7
TV199
Others (Khác)
7
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
6
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
6
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
5
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1