Defect Status


Date2025/11/14
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,023
Defect
256
Rate12.65%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
68
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
38
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
24
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
17
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
17
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
11
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
11
TV178
SEC/SOC
11
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
9
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
7
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1