Defect Status


Date2025/11/13
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,141
Defect
268
Rate12.52%
Defect Type.
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
38
TV178
SEC/SOC
26
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
22
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
21
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
18
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
18
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
17
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
17
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
13
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
8
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
7
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
7
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
7
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
5
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
5
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
5
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
5
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1