Defect Status


Date2025/11/18
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,505
Defect
163
Rate6.51%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
28
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
26
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
14
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
13
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
10
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
7
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
6
TV178
SEC/SOC
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1