Defect Status


Date2025/11/20
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,420
Defect
263
Rate10.87%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
51
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
47
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
34
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
32
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
31
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
19
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
13
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
12
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
10
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
8
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
8
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
6
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
6
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV199
Others (Khác)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
1