Defect Status


Date2025/11/10
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,343
Defect
783
Rate33.42%
Defect Type.
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
155
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
116
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
83
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
70
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
57
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
39
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
28
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
27
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
25
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
22
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
21
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
15
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
15
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
13
TV178
SEC/SOC
12
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
9
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
8
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
8
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
8
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
8
TV199
Others (Khác)
8
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
7
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
5
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
5
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
4
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
4
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV156
AIRBAG Leaking (Airbag bị nứt)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1