Defect Status


Date2025/11/08
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization1,961
Defect
327
Rate16.68%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
42
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
40
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
34
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
21
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
19
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
18
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
15
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
15
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
14
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
13
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
12
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
7
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
7
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
4
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
3
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
3
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
3
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV178
SEC/SOC
1