Defect Status


Date2025/11/11
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,435
Defect
292
Rate11.99%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
50
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
40
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
23
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
22
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
13
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
12
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
12
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
11
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
10
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
10
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
9
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
9
TV178
SEC/SOC
8
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
5
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
4
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1