Defect Status


Date2025/11/17
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,205
Defect
175
Rate7.94%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
68
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
24
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
21
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
17
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
14
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
11
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
10
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
8
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
7
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
5
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1