Defect Status


Date2025/11/08
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,900
Defect
3,104
Rate10.74%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
428
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
266
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
217
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
216
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
205
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
180
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
170
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
146
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
132
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
127
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
125
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
120
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
120
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
102
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
100
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
97
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
94
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
94
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
77
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
72
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
59
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
55
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
54
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
52
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
50
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
48
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
38
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
30
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
30
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
27
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
26
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
23
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
21
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
19
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
19
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
15
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
12
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
12
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
8
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV141
CARCASS (Lớp Bố)-WrongCarcass(Sai Bố)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV181
BUFFING, Drity PACKING (Đóng gói bị bẩn)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1