Defect Status


Date2025/10/23
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,703
Defect
2,313
Rate7.53%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
177
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
166
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
161
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
154
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
153
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
143
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
87
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
80
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
80
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
79
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
77
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
76
TV178
SEC/SOC
73
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
72
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
70
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
69
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
68
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
53
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
50
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
45
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
45
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
41
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
38
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
32
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
25
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
25
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
25
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
24
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
22
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
16
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
16
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
12
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
12
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
9
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
5
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV182
TLE Air-leaking
2
TV199
Others (Khác)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1