Defect Status


Date2025/10/23
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,575
Defect
2,549
Rate8.34%
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
297
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
245
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
150
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
140
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
134
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
124
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
116
TV178
SEC/SOC
112
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
103
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
102
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
86
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
82
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
71
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
67
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
61
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
60
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
59
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
58
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
56
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
46
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
40
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
40
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
38
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
33
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
29
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
29
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
28
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
28
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
28
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
25
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
23
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
22
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
22
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
18
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
18
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
11
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
11
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
9
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1