Defect Status


Date2025/10/22
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,831
Defect
2,402
Rate7.79%
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
239
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
189
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
161
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
126
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
106
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
104
TV178
SEC/SOC
103
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
98
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
98
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
96
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
95
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
90
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
87
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
84
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
79
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
68
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
67
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
55
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
52
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
46
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
39
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
39
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
32
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
28
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
27
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
25
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
24
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
24
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
24
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
20
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
19
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
17
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
13
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
11
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
9
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
7
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV182
TLE Air-leaking
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1