Defect Status


Date2025/10/27
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization32,768
Defect
2,864
Rate8.74%
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
285
TV178
SEC/SOC
239
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
189
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
184
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
177
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
149
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
145
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
139
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
137
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
128
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
122
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
118
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
107
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
98
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
91
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
90
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
82
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
73
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
63
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
59
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
58
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
58
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
51
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
50
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
47
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
32
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
24
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
24
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
22
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
21
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
20
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
20
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
11
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
8
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1