Defect Status


Date2025/11/07
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization27,738
Defect
2,907
Rate10.48%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
229
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
221
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
198
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
190
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
183
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
152
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
147
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
133
TV178
SEC/SOC
127
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
116
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
104
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
101
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
96
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
91
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
80
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
78
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
75
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
72
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
70
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
70
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
59
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
48
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
41
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
33
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
32
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
31
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
29
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
29
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
26
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
22
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
17
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
15
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
13
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
11
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
10
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
10
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV180
No Label (Thiếu tem/mất tem)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV169
OUT OF SPEC- ITC
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1