Defect Status


Date2025/11/06
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,164
Defect
2,528
Rate8.38%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
282
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
259
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
221
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
150
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
134
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
129
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
120
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
111
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
106
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
101
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
79
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
69
TV178
SEC/SOC
66
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
63
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
58
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
57
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
57
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
51
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
44
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
38
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
37
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
36
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
32
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
31
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
25
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
25
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
21
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
19
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
12
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
8
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
1
TV199
Others (Khác)
1