Defect Status


Date2025/11/28
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,513
Defect
2,866
Rate9.09%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
307
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
246
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
171
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
164
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
159
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
134
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
131
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
119
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
118
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
117
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
100
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
98
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
96
TV178
SEC/SOC
94
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
74
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
73
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
72
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
57
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
55
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
52
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
52
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
48
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
48
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
41
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
37
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
37
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
30
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
26
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
25
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
20
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
19
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
16
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
14
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
12
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1