Defect Status


Date7780/12/08
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2
Defect
514
Rate25,700.00%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
92
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
44
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
43
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
32
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
30
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
28
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
28
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
25
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
23
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
21
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
17
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
16
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
14
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
14
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
13
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
8
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
4
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
3
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV178
SEC/SOC
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1