Defect Status


Date2025/12/10
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,882
Defect
198
Rate6.87%
Defect Type.
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
19
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
18
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
14
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
12
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
12
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
10
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
10
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
9
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
9
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
7
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV178
SEC/SOC
5
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
5
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
5
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
4
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
4
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1