Defect Status


Date2025/11/27
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,077
Defect
2,568
Rate8.26%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
242
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
169
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
159
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
153
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
144
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
121
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
103
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
101
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
100
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
100
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
95
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
90
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
89
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
88
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
88
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
85
TV178
SEC/SOC
85
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
73
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
62
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
57
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
53
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
46
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
42
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
39
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
32
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
31
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
31
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
30
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
17
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
7
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV199
Others (Khác)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV180
No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1