Defect Status


Date2025/12/13
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,138
Defect
207
Rate9.68%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
25
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
25
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
20
TV178
SEC/SOC
16
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
16
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
13
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
12
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
7
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
6
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
6
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
3
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1