Defect Status


Date2025/12/13
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,431
Defect
312
Rate12.83%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
38
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
29
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
26
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
24
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
22
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
20
TV178
SEC/SOC
15
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
14
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
14
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
10
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
9
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
9
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
8
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
8
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
7
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
7
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
4
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
3
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1