Defect Status


Date2025/12/06
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,586
Defect
166
Rate6.42%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
38
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
16
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
15
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
9
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
9
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
8
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
8
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
5
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
5
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
4
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
4
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV178
SEC/SOC
2
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1