Defect Status


Date2025/12/08
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,308
Defect
190
Rate8.23%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
65
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
25
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
12
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
11
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
10
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
10
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
10
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
9
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
8
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
6
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV178
SEC/SOC
1