Defect Status


Date2025/12/09
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,414
Defect
241
Rate9.98%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
47
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
28
TV178
SEC/SOC
21
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
21
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
19
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
19
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
17
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
16
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
11
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
7
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
7
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
6
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
3
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1