Defect Status


Date2025/12/10
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,935
Defect
292
Rate9.95%
Defect Type.
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
50
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
50
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
34
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
21
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
15
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
15
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
14
TV178
SEC/SOC
10
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
10
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
9
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
7
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
6
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
5
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
5
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1