Defect Status


Date2025/10/01
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization1,356
Defect
125
Rate9.22%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
19
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
15
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
15
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
11
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
6
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
6
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
5
TV178
SEC/SOC
4
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
4
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
4
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
3
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
2
TV141
CARCASS (Lớp Bố)-WrongCarcass(Sai Bố)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1