Defect Status


Date2025/10/01
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,678
Defect
2,598
Rate8.75%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
303
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
169
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
149
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
149
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
143
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
135
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
120
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
115
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
110
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
107
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
92
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
84
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
77
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
74
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
70
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
62
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
61
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
58
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
44
TV178
SEC/SOC
44
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
42
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
42
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
41
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
40
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
37
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
34
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
27
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
25
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
25
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
23
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
22
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
19
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
15
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1