Defect Status


Date2025/10/03
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization1,547
Defect
411
Rate26.57%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
84
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
63
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
47
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
24
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
21
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
19
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
15
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
13
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
13
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
11
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
10
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
10
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
7
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
6
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
5
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
5
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
5
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
4
TV178
SEC/SOC
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
3
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
3
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV169
OUT OF SPEC- ITC
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV106
Bead (Mép vỏ)-Deformation (Biến dạng)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1