Defect Status


Date2025/10/06
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization1,813
Defect
136
Rate7.50%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
34
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
13
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
10
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
10
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
8
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
7
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
4
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
4
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
2
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
1
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
1
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV178
SEC/SOC
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1