Defect Status


Date2025/10/06
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization1,821
Defect
153
Rate8.40%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
50
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
22
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
14
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
11
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
8
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
8
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
3
TV178
SEC/SOC
3
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
2
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
2
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
1