Defect Status


Date2025/10/08
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,044
Defect
279
Rate13.65%
Defect Type.
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
43
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
26
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
25
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
21
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
21
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
17
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
15
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
14
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
14
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
12
TV178
SEC/SOC
11
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
9
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
8
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
8
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
4
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
3
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1