Defect Status


Date2025/10/09
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,271
Defect
200
Rate8.81%
Defect Type.
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
21
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
17
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
16
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
16
TV178
SEC/SOC
16
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
13
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
13
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
11
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
9
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
8
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
7
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
6
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
4
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
4
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
3
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
3
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
2
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
2
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1