Defect Status


Date2025/10/09
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization1,986
Defect
371
Rate18.68%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
60
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
50
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
28
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
25
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
21
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
20
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
15
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
15
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
14
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
14
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
14
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
11
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
11
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
10
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
8
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
6
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
6
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
5
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
4
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV178
SEC/SOC
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1