Defect Status


Date2025/10/10
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,223
Defect
247
Rate11.11%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
39
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
24
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
18
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
14
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
14
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
13
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
9
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
8
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
7
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
7
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
7
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
7
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
6
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV178
SEC/SOC
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
3
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
3
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
2
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1
TV199
Others (Khác)
1