Defect Status


Date2025/10/10
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization14,228
Defect
854
Rate6.00%
Defect Type.
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
108
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
83
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
59
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
45
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
42
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
40
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
38
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
36
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
35
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
34
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
28
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
26
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
23
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
21
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
20
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
19
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
19
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
19
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
18
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
16
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
9
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
9
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
9
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
9
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
7
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
6
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1