Defect Status


Date2025/10/10
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization1,427
Defect
177
Rate12.40%
Defect Type.
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
32
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
28
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
22
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
16
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
14
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
11
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
7
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
7
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
4
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
4
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
4
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
3
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
3
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1