Defect Status


Date2025/10/11
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization1,405
Defect
144
Rate10.25%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
24
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
21
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
16
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
10
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
8
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
7
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
7
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
7
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
6
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
6
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
4
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
3
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
2
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1