Defect Status


Date2025/10/11
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization12,516
Defect
934
Rate7.46%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
80
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
78
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
57
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
51
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
47
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
47
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
46
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
44
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
40
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
39
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
36
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
35
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
29
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
28
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
26
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
25
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
22
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
22
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
21
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
19
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
17
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
16
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
12
TV178
SEC/SOC
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
8
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
7
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1