Defect Status


Date2025/10/11
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization1,368
Defect
75
Rate5.48%
Defect Type.
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
13
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
12
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
8
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
5
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
4
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
4
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
4
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
3
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
2
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1