Defect Status


Date2025/10/12
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization50
Defect
996
Rate1,992.00%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
279
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
86
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
83
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
82
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
66
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
66
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
65
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
65
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
56
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
51
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
40
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
35
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
34
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
32
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
30
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
22
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
20
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
18
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
16
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
16
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1