Defect Status


Date2025/12/01
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization33,128
Defect
2,803
Rate8.46%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
374
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
334
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
173
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
130
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
128
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
126
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
122
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
120
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
100
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
94
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
94
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
93
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
86
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
83
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
75
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
71
TV178
SEC/SOC
66
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
66
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
65
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
59
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
58
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
54
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
35
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
32
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
29
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
28
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
18
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
17
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
15
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
15
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
13
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
12
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1