Defect Status


Date2025/12/02
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,781
Defect
154
Rate5.54%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
29
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
20
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
14
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
9
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
8
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
8
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
7
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
7
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
6
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
6
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
5
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
4
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
3
TV178
SEC/SOC
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
1
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1