Defect Status


Date2025/12/02
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,623
Defect
179
Rate6.82%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
37
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
31
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
30
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
18
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
11
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
7
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
7
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
5
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
4
TV178
SEC/SOC
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
2
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
2
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
2
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1