Defect Status


Date2025/12/03
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization33,159
Defect
2,174
Rate6.56%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
211
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
177
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
160
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
133
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
119
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
105
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
105
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
100
TV178
SEC/SOC
99
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
93
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
89
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
78
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
72
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
67
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
57
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
55
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
48
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
47
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
44
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
44
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
42
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
38
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
34
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
29
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
28
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
26
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
21
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
19
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
17
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
17
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
12
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
12
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
11
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV180
No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1