Defect Status


Date2025/12/03
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization33,990
Defect
2,457
Rate7.23%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
214
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
193
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
162
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
159
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
132
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
130
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
116
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
110
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
101
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
86
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
79
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
78
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
71
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
70
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
63
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
61
TV178
SEC/SOC
60
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
60
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
55
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
55
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
53
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
50
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
32
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
32
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
32
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
29
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
22
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
21
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
17
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
14
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
14
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
10
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
9
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1