Defect Status


Date2025/12/06
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization32,991
Defect
1,879
Rate5.70%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
193
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
182
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
166
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
146
TV178
SEC/SOC
133
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
132
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
102
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
80
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
71
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
59
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
59
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
50
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
50
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
50
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
41
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
38
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
35
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
31
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
28
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
27
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
26
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
25
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
23
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
21
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
20
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
17
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
13
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
12
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
10
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV169
OUT OF SPEC- ITC
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1