Defect Status


Date2025/12/07
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization72
Defect
2,538
Rate3,525.00%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
402
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
296
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
202
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
160
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
159
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
159
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
114
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
112
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
111
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
110
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
95
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
94
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
91
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
83
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
81
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
80
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
71
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
67
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
56
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
34
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
34
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
27
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
26
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
22
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
21
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
19
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
18
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
18
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
17
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
17
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
17
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
16
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
16
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
14
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
13
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
8
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
4
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
3
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1