Defect Status


Date2025/12/08
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization33,554
Defect
2,527
Rate7.53%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
305
TV178
SEC/SOC
282
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
217
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
179
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
159
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
117
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
115
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
110
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
108
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
105
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
96
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
92
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
81
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
78
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
78
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
77
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
56
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
54
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
53
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
48
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
45
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
39
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
37
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
33
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
30
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
25
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
19
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
16
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
15
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
14
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
14
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
12
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
10
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV163
Color (Màu)-Wrong color (Sai màu)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1